|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngon là nh
| [ngon là nh] | | | delectable; delicious; tasty; appetizing | | | Thức ăn trông ngon là nh | | The food looked delectable | | | good | | | Ăn một bữa ngon là nh | | To have a square/good meal |
Dalicious, tasty, appetizing
|
|
|
|